
1. Mạng CNTT là gì?
Mạng công nghệ thông tin (CNTT – Information Technology Network) là tập hợp các hệ thống máy tính độc lập kết nối với nhau thông qua cáp hoặc kết nối không dây, cho phép trao đổi thông tin và chia sẻ tài nguyên. Hệ thống mạng là nền tảng cho truyền dữ liệu, cộng tác và chuyển đổi số, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hoá quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động CNTT.
2. Phân Loại Các Loại Mạng
2.1. Mạng Cục Bộ (LAN – Local Area Network)

- Phạm vi: Trong một toà nhà, văn phòng hoặc trung tâm dữ liệu.
- Thiết bị: Máy tính, máy chủ, máy in, thiết bị IoT.
- Cách kết nối: Ethernet hoặc Wi-Fi.
- Ưu điểm:
- Tốc độ cao, bảo mật.
- Kết nối nhiều thiết bị nhanh chóng.
2.2. Mạng Cục Bộ Không Dây (WLAN – Wireless Local Area Network)

- Phạm vi: Khu vực nhỏ (100m trở xuống).
- Chuẩn kỹ thuật: IEEE 802.11 (Wi-Fi).
- Ưu điểm:
- Tính linh hoạt, dễ triển khai.
- Dùng nhiều thiết bị đồng thời.
2.3. Mạng Cục Bộ ảo (VLAN – Virtual Local Area Network)

- Chia nhỏ một LAN thành các mạng con logic.
- Thường dùng trong doanh nghiệp.
- Ưu điểm:
- Nâng cao hiệu suất.
- Tăng bảo mật.
2.4. Mạng Diện Rộng (WAN – Wide Area Network)

- Phạm vi: Quốc gia, châu lục.
- Kết nối nhiều LAN qua VPN, IP/MPLS…
- Ưu điểm:
- Giao tiếp linh hoạt, truy cập điện toán đám mây.
- Bảo mật cao.
2.5. Mạng Khu Vực Đô Thị (MAN – Metropolitan Area Network)

- Phạm vi: Trong thành phố hoặc các khu vực liền kề.
- Dùng cáp quang, Ethernet tốc độ cao.
- Ưu điểm:
- Truyền dữ liệu nhanh, độ trễ thấp.
2.6. Mạng Khu Vực Trường Học (CAN – Campus Area Network)

- Kết nối nhiều LAN trong một khuôn viên.
- Thích hợp cho đại học, bệnh viện, khu nghiên cứu.
- Ưu điểm:
- Kiểm soát tốt, truyền dữ liệu nhanh.
2.7. Mạng Toàn Cầu (GAN – Global Area Network)

- Kết nối các WAN trên quy mô toàn cầu.
- Ứng dụng trong hợp tác doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu.
- Ưu điểm:
- Tính linh hoạt, tiết kiệm chi phí.
2.8. Mạng Cá Nhân (PAN – Personal Area Network)

- Phạm vi gần (dưới 10m).
- Dùng cho thiết bị cá nhân: điện thoại, tai nghe, chuột…
- Giao tiếp qua USB, Bluetooth, hồng ngoại.
- Ưu điểm:
- Tiết kiệm năng lượng, dễ thiết lập.
2.9. Mạng Riêng ảo (VPN – Virtual Private Network)

- Tạo kết nối bảo mật qua mạng công cộng.
- Mã hoá dữ liệu, giấu định vị IP.
- Ưu điểm:
- Bảo mật khi làm việc từ xa.
- Truy cập nội dung bị giới hạn về địa lý.
3. So sánh nhanh các loại mạng
Loại mạng | Phạm vi | Cách kết nối | Ứng dụng |
---|---|---|---|
LAN (Local Area Network) | Nội bộ | Ethernet / Wi-Fi | Văn phòng, nhà riêng |
WLAN (Wireless LAN) | <100m | Wi-Fi | Văn phòng, căn hộ |
VLAN (Virtual LAN) | Logic | Có dây/không dây | Doanh nghiệp, chi nhánh |
WAN (Wide Area Network) | Toàn quốc/quốc tế | VPN, MPLS | Doanh nghiệp lớn |
MAN (Metropolitan Area Network) | Đô thị | Cáp quang, Ethernet | Các toà nhà, khu vực |
CAN (Campus Area Network) | Khuôn viên | Cáp quang | Trường học, bệnh viện |
GAN (Global Area Network) | Toàn cầu | Cáp quang/quốc tế | Tổ chức quốc tế |
PAN (Personal Area Network) | <10m | Bluetooth, USB | Cá nhân, thiết bị di động |
VPN (Virtual Private Network) | Linh hoạt | Internet + Tunnel | Truy cập bảo mật |
4. Kết Luận
Mỗi loại mạng trong CNTT đều đóng vai trò cụ thể trong việc kết nối, trao đổi dữ liệu và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động CNTT trong doanh nghiệp. Việc lựa chọn kiểu mạng phụ hợp giúp doanh nghiệp đạt được tính bền vững, mở rộng linh hoạt và đảm bảo an toàn thông tin.