Hướng Dẫn Mount Ổ Đĩa Trên Linux
Giới Thiệu
Trong thế giới Linux, việc "mount" (gắn) một ổ đĩa hoặc phân vùng là hành động biến thiết bị lưu trữ đó trở nên khả dụng và có thể truy cập được thông qua hệ thống tệp tin của bạn. Khi bạn gắn một ổ đĩa, bạn đang chỉ định một thư mục (gọi là điểm mount) nơi nội dung của ổ đĩa đó sẽ xuất hiện. Điều này là cần thiết để truy cập dữ liệu từ các thiết bị lưu trữ mới, ổ USB, thẻ nhớ, hoặc thậm chí là các phân vùng khác trên cùng một ổ cứng.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách mount một ổ đĩa trên Linux, từ việc xác định thiết bị cho đến cấu hình mount tự động khi khởi động hệ thống.
📋 Thời gian: 15 phút | Độ khó: Cơ bản
Yêu Cầu
Để thực hiện theo hướng dẫn này, bạn cần:
- Một hệ điều hành Linux (ví dụ: Ubuntu, CentOS, Debian).
- Quyền truy cập root hoặc quyền sử dụng
sudo. - Một ổ đĩa hoặc phân vùng chưa được mount mà bạn muốn sử dụng (có thể là ổ cứng mới, USB, hoặc phân vùng dữ liệu).
- Kiến thức cơ bản về dòng lệnh Linux.
Các Bước Thực Hiện
Bước 1: Xác định và Kiểm tra Thiết Bị Đĩa
Trước tiên, bạn cần xác định tên thiết bị của ổ đĩa hoặc phân vùng mà bạn muốn mount. Các công cụ như lsblk và fdisk rất hữu ích cho việc này.
# Liệt kê tất cả các thiết bị khối (block devices) và phân vùng của chúng
lsblk
# Hiển thị bảng phân vùng cho tất cả các ổ đĩa (cần quyền sudo)
sudo fdisk -l
Sau khi chạy các lệnh trên, bạn sẽ thấy danh sách các ổ đĩa như /dev/sda, /dev/sdb, v.v., và các phân vùng của chúng như /dev/sda1, /dev/sdb1. Hãy xác định phân vùng bạn muốn mount (ví dụ: /dev/sdb1).
💡 Mẹo: Nếu bạn không chắc chắn phân vùng nào là của mình, hãy tìm kích thước tương ứng hoặc xem các phân vùng đã được mount bằng df -hT.
Tiếp theo, hãy kiểm tra loại hệ thống tệp và UUID (Universally Unique Identifier) của phân vùng. UUID rất quan trọng khi cấu hình mount tự động.
# Hiển thị UUID và loại hệ thống tệp cho tất cả các thiết bị khối
sudo blkid
# Hoặc chỉ kiểm tra một phân vùng cụ thể (thay /dev/sdb1 bằng phân vùng của bạn)
sudo blkid /dev/sdb1
Kết quả sẽ tương tự như: UUID="xxxxxxxx-xxxx-xxxx-xxxx-xxxxxxxxxxxx" TYPE="ext4". Ghi lại UUID và TYPE này.
Bước 2: Tạo Điểm Mount (Mount Point)
Điểm mount là một thư mục trống trên hệ thống tệp hiện tại của bạn, nơi nội dung của ổ đĩa sẽ được gắn vào. Bạn có thể tạo nó ở bất cứ đâu, nhưng các vị trí phổ biến là /mnt (cho các mount tạm thời) hoặc /media (thường dùng cho thiết bị di động).
# Tạo một thư mục mới làm điểm mount
# Ví dụ: /mnt/mydata hoặc /media/usb_drive
sudo mkdir /mnt/mydata
Bước 3: Mount Thủ Công
Bây giờ, bạn có thể mount phân vùng vào điểm mount vừa tạo.
# Cú pháp cơ bản: sudo mount [thiết bị] [điểm_mount]
# Thay /dev/sdb1 bằng phân vùng của bạn và /mnt/mydata bằng điểm mount của bạn
sudo mount /dev/sdb1 /mnt/mydata
Nếu bạn biết loại hệ thống tệp (từ blkid), bạn có thể chỉ định rõ ràng bằng tùy chọn -t:
# Ví dụ mount phân vùng ext4
sudo mount -t ext4 /dev/sdb1 /mnt/mydata
Sau khi mount, bạn có thể kiểm tra xem ổ đĩa đã được gắn thành công hay chưa:
# Hiển thị thông tin về dung lượng đĩa đã sử dụng và các điểm mount
df -hT
# Liệt kê nội dung của điểm mount để xem dữ liệu (nếu có)
ls /mnt/mydata
✅ Nếu bạn thấy phân vùng của mình được liệt kê trong df -hT và có thể truy cập dữ liệu trong /mnt/mydata, quá trình mount thủ công đã thành công!
Gỡ mount (Unmount):
Để gỡ bỏ một ổ đĩa đã mount, bạn sử dụng lệnh umount.
⚠️ Quan trọng: Đảm bảo không có tiến trình nào đang sử dụng điểm mount trước khi gỡ.
# Gỡ mount phân vùng từ điểm mount của nó
sudo umount /mnt/mydata
# Hoặc gỡ mount bằng cách chỉ định thiết bị
sudo umount /dev/sdb1
Bước 4: Cấu hình Mount Tự động với /etc/fstab
Việc mount thủ công chỉ tồn tại cho đến khi bạn khởi động lại hệ thống. Để ổ đĩa được mount tự động mỗi khi khởi động, bạn cần cấu hình tệp /etc/fstab.
-
Sao lưu tệp fstab: Luôn luôn sao lưu tệp
/etc/fstabtrước khi chỉnh sửa. Một lỗi nhỏ có thể khiến hệ thống không khởi động được.sudo cp /etc/fstab /etc/fstab.bak -
Chỉnh sửa tệp
/etc/fstab: Mở tệp/etc/fstabbằng một trình soạn thảo văn bản (ví dụ:nano,vim).sudo nano /etc/fstabThêm một dòng mới vào cuối tệp theo định dạng sau:
[Thiết bị] [Điểm_mount] [Loại_hệ_thống_tệp] [Tùy_chọn] [dump] [pass]Sử dụng UUID thay vì tên thiết bị (
/dev/sdb1) để đảm bảo tính ổn định, vì tên thiết bị có thể thay đổi sau khi khởi động lại hoặc cắm thêm thiết bị.# Ví dụ với UUID từ Bước 1
UUID=xxxxxxxx-xxxx-xxxx-xxxx-xxxxxxxxxxxx /mnt/mydata ext4 defaults 0 2Giải thích các trường:
- Thiết bị:
UUID=xxxxxxxx-xxxx-...(hoặc/dev/sdb1). - Điểm_mount:
/mnt/mydata. - Loại_hệ_thống_tệp:
ext4(hoặcntfs,xfs,vfat, v.v.). - Tùy_chọn:
defaults: Bao gồmrw,suid,dev,exec,auto,nouser,async.noatime: Tăng hiệu suất bằng cách không ghi thời gian truy cập tệp.nofail: Nếu ổ đĩa không tồn tại hoặc có lỗi, hệ thống vẫn khởi động (rất hữu ích cho ổ đĩa ngoài).users: Cho phép người dùng không phải root mount/unmount.ro: Chỉ đọc.auto: Được mount tự động khi khởi động hoặc khi chạymount -a.noauto: Chỉ có thể mount thủ công.
- dump:
0(không sao lưu) hoặc1(cho phép tiện íchdumpsao lưu). - pass:
0(không kiểm tra lỗi),1(kiểm tra root filesystem),2(kiểm tra các filesystem khác). Đối với hầu hết các ổ đĩa dữ liệu,2là phù hợp.
Sau khi thêm dòng, lưu và đóng tệp.
- Thiết bị:
-
Kiểm tra cấu hình fstab: Để kiểm tra xem cấu hình
fstabcủa bạn có chính xác không mà không cần khởi động lại, bạn có thể chạy lệnhmount -a. Lệnh này sẽ cố gắng mount tất cả các thiết bị được liệt kê trongfstabmà chưa được mount.# Gỡ mount phân vùng trước khi kiểm tra (nếu nó đang được mount)
sudo umount /mnt/mydata
# Cố gắng mount tất cả các hệ thống tệp trong fstab
sudo mount -aNếu không có lỗi nào hiển thị, cấu hình của bạn có thể hoạt động. Kiểm tra lại bằng
df -hT. ✅ Nếu mọi thứ ổn, ổ đĩa của bạn sẽ tự động được mount sau mỗi lần khởi động.
Troubleshooting
Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách xử lý:
-
mount: special device /dev/sdb1 does not exist- ⚠️ Lỗi này có nghĩa là hệ thống không tìm thấy thiết bị bạn đang cố gắng mount.
- Cách xử lý: Kiểm tra lại tên thiết bị bằng
lsblkhoặcsudo fdisk -l. Đảm bảo bạn đã nhập đúng tên thiết bị hoặc UUID.
-
mount: /mnt/mydata: mount point does not exist- ⚠️ Bạn đang cố gắng mount vào một thư mục không tồn tại.
- Cách xử lý: Tạo điểm mount bằng
sudo mkdir /mnt/mydata(thay/mnt/mydatabằng điểm mount mong muốn của bạn).
-
mount: /dev/sdb1 is write-protected, mounting read-only- ⚠️ Điều này có thể xảy ra với ổ USB hoặc thẻ SD có công tắc khóa vật lý, hoặc hệ thống tệp bị lỗi.
- Cách xử lý: Kiểm tra công tắc vật lý. Nếu không, hãy thử sửa chữa hệ thống tệp bằng
fsck(ví dụ:sudo fsck /dev/sdb1cho ext4, đảm bảo phân vùng chưa được mount).
-
mount: /dev/sdb1 already mounted or /mnt/mydata busy- ⚠️ Phân vùng đã được mount hoặc điểm mount đang được sử dụng bởi một tiến trình khác.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra
df -hTđể xem nó đã được mount chưa. - Sử dụng
sudo lsof /mnt/mydatahoặcsudo fuser -mv /mnt/mydatađể tìm các tiến trình đang sử dụng điểm mount và dừng chúng hoặc di chuyển ra khỏi thư mục đó. Sau đó, thửsudo umount /mnt/mydatarồi mount lại.
- Kiểm tra
-
Hệ thống không khởi động sau khi chỉnh sửa
/etc/fstab- ⚠️ Đây là lỗi nghiêm trọng nhất. Một cú pháp sai trong
fstabcó thể ngăn hệ thống khởi động. - Cách xử lý: Khởi động vào chế độ phục hồi (recovery mode) hoặc sử dụng một đĩa live USB. Mount phân vùng root của bạn (ví dụ:
/dev/sda1vào/mnt), sau đó chỉnh sửa lại tệp/mnt/etc/fstabđể sửa lỗi hoặc xóa dòng bạn đã thêm.
- ⚠️ Đây là lỗi nghiêm trọng nhất. Một cú pháp sai trong
Kết Luận
Việc mount ổ đĩa là một kỹ năng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ người dùng hoặc quản trị viên Linux nào. Bằng cách hiểu rõ cách xác định thiết bị, tạo điểm mount, và cấu hình fstab, bạn có thể quản lý hiệu quả không gian lưu trữ của mình.
Best practices:
- 💡 Luôn sử dụng UUID trong
/etc/fstab: Điều này giúp đảm bảo rằng ổ đĩa của bạn sẽ được mount chính xác ngay cả khi thứ tự thiết bị thay đổi. - 💡 Sao lưu
/etc/fstab: Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, hãy sao lưu tệpfstabđể dễ dàng khôi phục nếu có lỗi. - 💡 Kiểm tra với
mount -a: Luôn chạysudo mount -asau khi chỉnh sửa/etc/fstabđể kiểm tra cấu hình mà không cần khởi động lại hệ thống. - 💡 Chọn tùy chọn mount phù hợp: Sử dụng các tùy chọn như
noatimeđể cải thiện hiệu suất, hoặcnofailđể tăng cường độ tin cậy cho các ổ đĩa không thiết yếu.
Chúc mừng bạn đã thành thạo việc mount ổ đĩa trên Linux! ✅